1. Giá Vật Liệu Xây Dựng (Tham khảo tại TP.HCM và Hà Nội)
Dựa trên thông tin từ các nguồn uy tín, giá vật liệu xây dựng tháng 7/2025 có xu hướng tăng nhẹ so với đầu năm do biến động thị trường và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các vật liệu phổ biến:
Vật liệu |
Đơn vị |
Giá (VNĐ) |
Ghi chú |
---|---|---|---|
Xi măng (PCB40) |
Tấn |
1.500.000 - 1.936.000 |
Tùy thương hiệu (Holcim, Hà Tiên) |
Cát xây tô |
m³ |
180.000 - 250.000 |
Tùy khu vực, chất lượng |
Cát bê tông |
m³ |
220.000 - 300.000 |
Tùy khu vực |
Đá 1x2 |
m³ |
280.000 - 318.182 |
Đá xây dựng chất lượng cao |
Thép (phi 6 - phi 25) |
kg |
18.000 - 25.000 |
Tùy loại (Việt Nhật, Pomina) |
Gạch tuynel (loại A) |
Viên |
1.200 - 1.500 |
Kích thước tiêu chuẩn |
Gạch ốp lát (60x60 cm) |
m² |
150.000 - 350.000 |
Tùy thương hiệu, chất lượng |
Ngói lợp (bê tông màu) |
Viên |
12.000 - 15.000 |
Tùy thương hiệu (SCG, Prime) |
Sơn nước (loại tốt) |
Lít |
80.000 - 150.000 |
Dulux, Jotun, Nippon |
Lưu ý:
-
Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
-
Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và thời điểm mua. Liên hệ nhà cung cấp để có báo giá chính xác (VD: VLXD SCG - 1900575751).
2. Đơn Giá Thi Công Xây Nhà Trọn Gói
Đơn giá xây nhà trọn gói (bao gồm phần thô và hoàn thiện) phụ thuộc vào loại công trình, phong cách thiết kế, và vật liệu sử dụng. Dưới đây là đơn giá tham khảo cho tháng 7/2025 tại TP.HCM và Hà Nội:
Loại công trình |
Phong cách |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Ghi chú |
---|---|---|---|
Nhà cấp 4 |
Hiện đại |
4.800.000 - 5.500.000 |
Gói cơ bản |
Nhà phố |
Hiện đại |
5.800.000 - 7.500.000 |
Gói trung bình - cao cấp |
Nhà phố |
Tân cổ điển |
6.500.000 - 8.000.000 |
Yêu cầu chi tiết phào chỉ |
Biệt thự |
Hiện đại |
8.500.000 - 10.000.000 |
Vật liệu cao cấp |
Biệt thự |
Tân cổ điển |
10.000.000 - 12.000.000 |
Thiết kế phức tạp |
Văn phòng |
Hiện đại |
5.500.000 - 7.000.000 |
Tùy quy mô |
Hạng mục bao gồm trong giá trọn gói:
-
Phần thô: Đào móng, thi công móng, cột, dầm, sàn, tường bao, tường ngăn, cầu thang, hệ thống điện nước ngầm, chống thấm.
-
Phần hoàn thiện: Ốp lát gạch, sơn nước, lắp đặt cửa, trần thạch cao, thiết bị vệ sinh, hệ thống chiếu sáng cơ bản.
-
Không bao gồm: Nội thất rời (bàn ghế, tủ), điều hòa, thang máy (thêm 10.000.000 VNĐ/tầng nếu có).
3. Đơn Giá Thi Công Phần Thô
Thi công phần thô bao gồm các công việc xây dựng khung nhà, không bao gồm hoàn thiện. Dưới đây là đơn giá tham khảo:
Loại công trình |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Ghi chú |
---|---|---|
Nhà cấp 4 |
3.200.000 - 3.600.000 |
Điều kiện thi công thuận lợi |
Nhà phố |
3.400.000 - 4.000.000 |
Tùy quy mô và vị trí |
Biệt thự |
4.000.000 - 4.500.000 |
Yêu cầu kỹ thuật cao |
Hạng mục phần thô:
-
Đào móng, thi công móng, cột, dầm, sàn, cầu thang.
-
Xây tường bao, tường ngăn.
-
Hệ thống điện, nước ngầm đến các điểm chờ.
-
Chống thấm nhà vệ sinh, sân thượng.
4. Đơn Giá Nhân Công Xây Dựng
Giá nhân công phụ thuộc vào loại công việc và điều kiện thi công. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
---|---|---|
Nhân công xây thô |
1.200.000 - 1.500.000/m² |
Bao gồm xây, trát, đổ bê tông |
Nhân công trát tường |
80.000 - 120.000/m² |
Tùy độ dày và bề mặt |
Nhân công ốp lát gạch |
100.000 - 150.000/m² |
Tùy loại gạch và diện tích |
Nhân công sơn nước |
30.000 - 50.000/m² |
Tùy loại sơn và số lớp |
5. Ví Dụ Tính Chi Phí Xây Nhà Trọn Gói
Ví dụ: Xây nhà phố 2 tầng, diện tích sàn 80m², phong cách hiện đại, gói trung bình (6.000.000 VNĐ/m²).
-
Diện tích tính toán:
-
Móng: 80m² x 40% = 32m²
-
Tầng trệt: 80m² x 100% = 80m²
-
Tầng 1: 80m² x 100% = 80m²
-
Sân thượng: 80m² x 50% = 40m²
-
Tổng diện tích: 32 + 80 + 80 + 40 = 232m²
-
-
Chi phí dự toán: 232m² x 6.000.000 VNĐ/m² = 1.392.000.000 VNĐ
Lưu ý: Chi phí có thể phát sinh nếu có thay đổi vật liệu, thiết kế phức tạp, hoặc điều kiện thi công khó khăn (hẻm nhỏ, thời tiết xấu).
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Bảng Báo Giá
-
Biến động giá: Giá vật liệu và nhân công thay đổi theo thị trường, cần khảo sát gần thời điểm thi công.
-
Nhà thầu uy tín: Chọn nhà thầu có hợp đồng rõ ràng, cam kết không phát sinh chi phí, bảo hành dài hạn (5-30 năm cho kết cấu, 1-2 năm cho hoàn thiện).
-
Dự toán chi tiết: Yêu cầu nhà thầu cung cấp bảng bốc tách khối lượng chi tiết dựa trên bản vẽ thiết kế.
-
Pháp lý: Đảm bảo có giấy phép xây dựng trước khi thi công, thời gian xin phép khoảng 20-25 ngày.